単語:công nghiệp
意味:産業、工業
類義語: ngành công nghiệp (産業部門)
対義語:nông nghiệp (農業)
解説:công nghiệpはベトナム語で「産業」や「工業」を意味します。この言葉は、工場で製品を生産する活動や、製品の製造、サービスの提供に関連して使用されます。また、経済の中での重要な役割を果たしており、特に都市部では大きな雇用を生み出す産業の一部となっています。類義語としては、ngành công nghiệpが挙げられ、これは特定の産業部門を指します。対義語は休耕している土地を使用する農業(nông nghiệp)です。công nghiệpは技術革新とともに進化しており、現在では持続可能な開発に向けた取り組みも増えています。
例文:
・Công nghiệp Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.(ベトナムの産業は最近数年間で急速に発展しています。)
・Các ngành công nghiệp mới như công nghệ thông tin đang thu hút nhiều lao động trẻ.(情報技術のような新しい産業は、多くの若者を引き付けています。)
・Để thúc đẩy công nghiệp, nhà nước đã đầu tư nhiều vào cơ sở hạ tầng và giáo dục.(産業を促進するために、政府はインフラと教育に多くの投資をしています。)