単語:nghiệp dư
意味:アマチュア、プロでない人
類義語:người không chuyên (非専門家)
対義語:chuyên nghiệp (プロフェッショナル)
解説:ベトナム語の「nghiệp dư」は、特定の分野やスキルにおいて専門的な訓練や経験がない人々を指します。この単語は通常、趣味や余暇の活動に関わりながら、その活動が職業でない場合に用いられます。「chuyên nghiệp」が「プロ」を意味するのに対し、「nghiệp dư」はその反対の立場にあることを示しています。例えば、アマチュアのスポーツ選手や趣味として楽器を演奏する人々は、この言葉で表現されることが多いです。アマチュアであることは、しばしば情熱や興味を伴い、趣味として楽しむことができる側面もあります。
例文:
・Nguyễn là một nhiếp ảnh nghiệp dư nhưng những bức ảnh của anh ấy thật đẹp.
(グエンはアマチュアの写真家ですが、彼の写真は本当に美しいです。)
・Mặc dù tôi chỉ là một người chơi nghiệp dư, nhưng tôi rất yêu thích bóng đá.
(私はただのアマチュアプレーヤーですが、サッカーがとても好きです。)
・Nhiều nghệ sĩ nghiệp dư đã tham gia vào triển lãm nghệ thuật này.
(多くのアマチュアアーティストがこのアート展に参加しました。)
・Cô ấy là một nhạc sĩ nghiệp dư, nhưng âm nhạc của cô ấy rất chạm đến lòng người.
(彼女はアマチュアの音楽家ですが、彼女の音楽はとても心に響きます。)
・Trong thế giới thể thao, không phải ai cũng là chuyên nghiệp, có rất nhiều người chơi nghiệp dư cũng rất tài năng.
(スポーツの世界では、誰もがプロというわけではなく、多くのアマチュア選手も非常に才能があります。)