AI解説
単語:ứng xử
意味:hành động, thái độ mà một người thể hiện trong một tình huống xã hội nhất định.
類義語・対義語:
類義語:hành vi, cư xử
対義語:thô lỗ, tàn nhẫn
解説:
"ứng xử" là một thuật ngữ chỉ cách mà con người tương tác và hành động trong những hoàn cảnh xã hội khác nhau. Nó diễn tả sự thể hiện của cá nhân thông qua cử chỉ, lời nói và cảm xúc đối với người khác. Ứng xử có thể mang tính tích cực khi thể hiện sự tôn trọng, hòa hợp, hoặc tiêu cực khi thể hiện sự xung đột, không tôn trọng. Kỹ năng ứng xử tốt thường liên quan đến khả năng giao tiếp hiệu quả, sự đồng cảm và nhận thức về bối cảnh xã hội. Các hành vi lịch sự, như chào hỏi và cảm ơn, thuộc về ứng xử tích cực. Ngược lại, những hành vi không lịch thiệp thì được xem là ứng xử tiêu cực.
例文:
・Trong giao tiếp xã hội, ứng xử lịch sự là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
・Ứng xử của cô ấy trong cuộc họp đã tạo ra ấn tượng tốt cho tất cả mọi người.
・Việc học cách ứng xử trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn trở thành một người giao tiếp tốt hơn.
・Đôi khi, ứng xử không chỉ dựa trên văn hóa mà còn phụ thuộc vào từng cá nhân trong cùng một hoàn cảnh.
・Trong môi trường làm việc, ứng xử chuyên nghiệp có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của bạn.