AI解説
単語:luân lý
意味:dịch vụ đạo đức, nguyên tắc đạo đức trong hành vi con người
類義語: đạo đức, phép tắc
対義語:vô luân, lạm dụng đạo đức
解説:luân lý là một khái niệm liên quan đến các nguyên tắc đạo đức mà con người nên tuân thủ trong hành vi và quyết định của mình. Luân lý không chỉ bao gồm những quy tắc hành vi mà còn thể hiện giá trị nhân văn và xã hội trong hành động của mỗi cá nhân. Trong nhiều trường hợp, luân lý có thể gây khó khăn cho con người trong việc đưa ra quyết định đúng đắn, đặc biệt khi có mâu thuẫn giữa các nguyên tắc khác nhau. Đạo đức thường xuyên được thảo luận trong triết học, tôn giáo và các lĩnh vực khác nhau của đời sống.
例文:
・Mỗi người cần phải có luân lý trong cuộc sống để hành động đúng đắn và có trách nhiệm hơn.
・Trong trường hợp xung đột lợi ích, việc tuân thủ luân lý sẽ giúp người ta chọn lựa quyết định tốt hơn.
・Chúng ta nên giáo dục thế hệ trẻ về luân lý để họ có thể trở thành những công dân có trách nhiệm trong xã hội.