AI解説
単語:đạo lý
意味:道理、倫理、道徳的原則
類義語:luân lý, đạo đức
対義語:vô đạo, bừa bãi
解説:đạo lýは、人間社会における倫理や道徳、価値観を指す言葉であり、個人や社会がどのように行動するべきかという指針を提供します。この概念は一般的に文化や伝統に根ざしており、社会の安定や調和を促進する重要な要素です。類義語として「luân lý」や「đạo đức」がありますが、「luân lý」はより厳密な道徳的枠組みを指す場合が多く、「đạo đức」は広い意味での倫理・道徳を含んでいます。対義語には「vô đạo」(無道徳)や「bừa bãi」(無秩序)があり、社会秩序や倫理を守らない行動を示します。
例文:
・Đạo lý là nền tảng của một xã hội văn minh, nơi mọi người tôn trọng lẫn nhau.
(道理は、互いに敬意を払う人々がいる文明社会の基盤です。)
・Trong gia đình, cha mẹ cần dạy con cái về đạo lý và cách sống đúng đắn.
(家庭では、親が子供に道理と正しい生き方を教える必要があります。)
・Mỗi nền văn hóa đều có những đạo lý riêng, ảnh hưởng đến các giá trị và niềm tin của con người.
(文化ごとに独自の道理があり、それが人々の価値観や信念に影響を与えます。)
・Đạo lý truyền thống của dân tộc là tài sản quý giá mà mọi thế hệ cần gìn giữ.
(民族の伝統的な道理は、すべての世代が守るべき貴重な財産です。)
・Loại bỏ những hành vi vô đạo trong xã hội là cần thiết để xây dựng một cộng đồng hòa bình.
(社会における無道徳な行動を排除することは、平和なコミュニティを構築するために必要です。)