単語:truyền nhiễm
意味:感染症、伝染病
類義語:bệnh truyền nhiễm(伝染病)、bệnh lây(感染症)
対義語:bệnh không lây(非感染症)
解説:
「truyền nhiễm」は、病原体が他の人や動物に感染する能力を持つ病気を指します。通常、感染症は感染経路に応じて区別され、空気中の飛沫、直接接触、食物を介した感染など、さまざまな方法で広がります。感染症は、流行や疫病の原因となることが多く、個人の健康だけでなく、公共の健康にも深刻な影響を及ぼします。この言葉を使うことで、特定の病気や状況を広く理解しやすく表現することができます。
例文:
・Cúm là một loại bệnh truyền nhiễm phổ biến trong mùa đông.
(インフルエンザは冬に一般的な感染症の一種です。)
・Để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm, mọi người nên rửa tay thường xuyên.
(感染症を予防するために、みんなは頻繁に手を洗うべきです。)
・Các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng trong cộng đồng nếu không có biện pháp phòng ngừa.
(感染症は予防策が講じられないと、コミュニティ内で迅速に広がる可能性があります。)