単語:truyền đạt
意味:伝える、伝達する
類義語:chuyển đạt, thông báo
対義語:tiếp nhận, giữ kín
解説:
「truyền đạt」は情報やメッセージを他の人に伝える行為を指します。この言葉は主にコミュニケーションや教えを通じて使われます。たとえば、教師が生徒に知識を伝える場合や、上司が部下に指示を出す場合に用いられることが多いです。類義語の「chuyển đạt」は、特に物理的な情報の移動を強調することがあり、文書や口頭での伝達に使われます。一方、「thông báo」は、公式な告知や知らせを特に指すことが多いです。対義語の「tiếp nhận」は受け取ることを意味し、情報を受け取る側の行動を示します。
例文:
・Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh bằng cách sử dụng nhiều phương pháp khác nhau.
(教師はさまざまな方法を使って生徒に知識を伝えます。)
・Công ty đã truyền đạt các thông tin quan trọng đến tất cả nhân viên qua email.
(会社は全従業員に重要な情報をメールで伝達しました。)
・Trong buổi họp, giám đốc đã truyền đạt rõ ràng các mục tiêu của công ty cho nhân viên.
(会議では、社長が社員に会社の目標を明確に伝えました。)