単語:truyền thông
意味:通信、メディア、報道
類義語:truyền đạt(伝達)、truyền thông đại chúng(マスコミ)、thông tin(情報)
対義語:bí mật(秘密)、riêng tư(プライバシー)
解説:ベトナム語の「truyền thông」は、情報の伝達やメディアを指します。一般的には、テレビやラジオ、新聞などのマスメディアに関連して使われることが多く、社会の中で情報を広める役割を果たします。また、個人や団体が情報を発信する際にも使われ、コミュニケーションの重要な手段となっています。「truyền thông」の使用は、特に情報の透明性や公共の利益に関連して重要視されます。
例文:
・Nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.(ソーシャルメディアプラットフォームは、私たちの日常生活に欠かせない存在となっています。)
・Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và thông tin cho cộng đồng.(メディアは、コミュニティへの教育と情報提供に重要な役割を果たします。)
・Trong thời đại số hiện nay, truyền thông trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ.(現在のデジタル時代では、オンラインメディアが急速に成長しています。)
・Nhiều doanh nghiệp sử dụng truyền thông để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.(多くの企業は、ターゲット顧客に効果的にアプローチするためにメディアを利用しています。)
・Cuộc sống hiện tại bị ảnh hưởng bởi truyền thông nhiều hơn bao giờ hết.(現在の生活は、かつてないほどメディアに影響を受けています。)