単語:(ngoại cảm)
意味:(超感覚、霊的感覚)
類義語:(trực giác、cảm nhận tinh tế)
対義語:(không có khả năng感 nhận)
解説:(「ngoại cảm」は通常、普通の感覚を超えた何かを感知する能力を指します。この言葉は、特に心霊的な領域や、直感や第六感に関連する場合に使われることが多いです。超感覚的な体験や、未知のものを感じ取る能力を示唆するため、霊感や直観を意味することもあります。一般的に、科学的に証明されていない感覚として捉えられることが多く、オカルトや神秘主義の文脈でも使用されます。)
例文:
・例文1: Cô ấy có khả năng ngoại cảm và thường có thể dự đoán những sự kiện trong tương lai.
・例文2: Nhiều người tin rằng ngoại cảm là một món quà bẩm sinh mà một số người có được.
・例文3: Trong các cuộc thảo luận về ngoại cảm, mọi người thường chia sẻ những trải nghiệm kỳ lạ của mình.