単語:công diễn
意味:公演、上演
類義語:biểu diễn(演技、パフォーマンス)、trình diễn(展示、演出)
対義語:không diễn(上演しない)、ẩn dụ(比喩)
解説:công diễnは、特に舞台やコンサートなどの公の場での演技やパフォーマンスを指す言葉です。この言葉は、演者が観客の前で表現を行う際に使われるもので、通常は事前に準備された作品や演目に基づいています。類義語のbiểu diễnやtrình diễnは、より一般的な演技や展示を指し、文脈によって使い分けられます。công diễnは、特に劇場やイベントでの正式な公演に関連することが多いです。
例文:
・Hôm nay nhóm của chúng tôi sẽ có một công diễn tại nhà hát lớn.
(今日、私たちのグループは大劇場で公演を行います。)
・Công diễn này thu hút rất nhiều khán giả và nhận được phản hồi tích cực.
(この公演は非常に多くの観客を引き寄せ、好評を得ました。)
・Tôi rất hồi hộp trước ngày công diễn của vở kịch.
(私は戯曲の公演前日にとても緊張しています。)