単語:diễn viên
意味:俳優、女優
類義語:nghệ sĩ (アーティスト)、diễn trò (演技者)
対義語:khán giả (観客)
解説:ベトナム語の「diễn viên」は、映画やテレビ、舞台などで役を演じる人々を指します。一般的には、演技を職業とする人に対して使われる言葉で、性別を問わず「俳優」として理解されます。特に、劇場や映画の中でキャラクターを演じる人を指す際によく使われます。対義語として「khán giả」は、観客や視聴者を意味し、演じる側とその作品を鑑賞する側の関係を表しています。
例文:
・Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng ở Việt Nam.
(彼女はベトナムで有名な女優です。)
・Các diễn viên trong bộ phim này diễn xuất rất tốt.
(この映画の俳優たちはとても上手に演技しています。)
・Tôi muốn trở thành một diễn viên chuyên nghiệp trong tương lai.
(将来、プロの俳優になりたいです。)
・Diễn viên góp phần quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc của câu chuyện.
(俳優は物語の感情を伝える重要な役割を果たします。)
・Trong buổi lễ trao giải, nhiều diễn viên nổi tiếng đã xuất hiện.
(授賞式では、多くの有名な俳優が登場しました。)