単語:tư pháp
意味:法的または司法的な事務に関連すること。
類義語:thẩm quyền (権限)、ngành tư pháp (司法部門)
対義語:hành chính (行政)、biểu tình (抗議)
解説:『tư pháp』は法的または司法的な活動や権限を指す言葉であり、特に法律に関連する手続きや制度を表現します。また、この用語は通常、裁判、法律執行、法的助言、そしてその他の司法関連の機関や業務に関する文脈で用いられます。行政(hành chính)や政治的な活動とは異なり、tư phápは法律を通じて正義を実現するための機関や手続きに重点を置いています。
例文:
・Tư pháp là một phần quan trọng trong hệ thống chính quyền.
・Luật sư làm việc trong lĩnh vực tư pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
・Tòa án có trách nhiệm trong việc thực thi tư pháp tại đất nước.
・Hệ thống tư pháp cần phải được cải cách để nâng cao hiệu quả hoạt động.
・Các vấn đề tư pháp phải được giải quyết một cách công bằng và minh bạch.