AI解説
単語:phi thường
意味:thông thường, không đặc biệt; thông thường, bình thường, không nổi bật.
類義語・対義語:
類義語:thông thường, bình thường
対義語:khác biệt, đặc biệt
解説:
「phi thường」は一般的に「通常」や「普通」といった意味で使われます。この表現は、特別ではないことや、何かが標準的または一般的であることを示す際に用いられます。類義語としては「thông thường」や「bình thường」があり、これらも同じような意味を持ちますが、「phi thường」はどちらかと言えば少しフォーマルなニュアンスがあります。一方で対義語として「khác biệt」や「đặc biệt」は、「異なる」や「特殊な」という意味を持ちます。
この言葉は日常会話の中でよく使われ、例えば人々の行動、習慣、または事象の一般的な性質について語るときに非常に有用です。
例文:
・Ở thành phố Hồ Chí Minh, giao thông vào giờ cao điểm là phi thường.
(ホーチミン市では、ラッシュアワーの交通は普通です。)
・Công việc của tôi khá phi thường, nhưng tôi yêu thích nó.
(私の仕事は普通ですが、私はそれを愛しています。)
・Trời hôm nay đẹp, nhưng không có gì phi thường cả.
(今日は天気がいいが、特別なことは何もない。)