単語:thường trực
意味:常駐、常設、日常的に行うこと
類義語:liên tục(継続的)、trực tiếp(直接)
対義語:tạm thời(仮設)、không thường xuyên(不定期)
解説:この言葉は、特定の場所に常に存在している状態や、定期的に実施される活動を指します。「thường trực」は常設の委員会や、日常の業務を続けることなどに使われます。職場の状況や組織の構造によって、その運用方法や解釈は異なる場合がありますが、社会のさまざまな場面での安定性や継続性を強調する表現として広く使われます。
例文:
・Một ủy ban thường trực đã được thành lập để điều hành các vấn đề khẩn cấp.(緊急問題を扱うために常設委員会が設立されました。)
・Công việc của tôi đòi hỏi sự thường trực và cam kết một cách liên tục.(私の仕事は常に存在し、継続的なコミットメントを求められます。)
・Trong bộ phận của chúng tôi, có một đội ngũ thường trực để giải quyết các vấn đề hàng ngày.(私たちの部門には、日常的な問題を解決するための常駐チームがあります。)