単語:bất thường
意味:異常、通常ではないこと
類義語:kỳ lạ(奇妙な)、không bình thường(普通ではない)
対義語:bình thường(普通の)、thông thường(通常の)
解説: “bất thường”は、一般的な状況から外れていることを指します。これは、予測できない事象や、常識に反する出来事を表現する際に用いられる言葉です。例えば、天候、行動、または出来事の異常を示すのに適しています。類義語の「kỳ lạ」は、しばしば奇異な状況や行動に使われます。一方、「không bình thường」は、単に普通ではないことを指し、より広い範囲で使われます。対義語としての「bình thường」は、一般的で予測可能な状態を表し、日常生活の中でよく使われます。
例文:
・Thời tiết hôm nay rất bất thường, không giống với những ngày khác trong tuần. (今日の天気は非常に異常で、今週の他の日とは似ていない。)
・Có một số hành vi bất thường của trẻ em trong lớp học. (教室の中で子どもたちの異常な行動がいくつか見られた。)
・Cô ấy đã gặp phải một tình huống bất thường trong chuyến đi. (彼女は旅行中に異常な状況に遭遇した。)