単語:tinh thể
意味:クリスタル、結晶
類義語:kết tinh(結晶化する)、hạt tinh thể(結晶粒)
対義語:chất lỏng(液体)、khí(気体)
解説:ベトナム語の「tinh thể」は、主に固体の結晶構造を持つ物質を指します。自然界では、鉱物や化学物質が結晶の形で存在することがよくあります。一般的には透明度の高い結晶を指すことが多く、宝石や鉱石のように美しさを持つ物質も含まれます。また、科学の分野では「tinh thể」は受動的なプロセスで生成されるものとして扱われるため、化学反応や冷却過程での結晶化が重要なテーマとなります。同様の現象を示す言葉には「kết tinh」があり、こちらは結晶が形成される過程自体を指します。
例文:
・例文1:Khi nước đông cứng, nó sẽ tạo thành tinh thể băng.(水が凍ると、氷の結晶を形成する。)
・例文2:Trong tự nhiên, chúng ta thường thấy tinh thể muối trên bề mặt biển.(自然界では、海の表面に塩の結晶を見ることがよくある。)
・例文3:Tinh thể thạch anh có nhiều màu sắc khác nhau, mang đến vẻ đẹp độc đáo.(水晶の結晶はさまざまな色を持ち、独特の美しさをもたらす。)
・例文4:Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tạo ra các tinh thể mới từ hóa chất.(科学者たちは、化学物質から新しい結晶を生成する方法を研究しています。)
・例文5:Tinh thể kim cương là một trong những loại tinh thể quý giá nhất trên thế giới.(ダイヤモンドの結晶は、世界で最も貴重な結晶の一つです。)