単語:chủ thể
意味:主題、主体
類義語:thực thể (実体)、đối tượng (対象)
対義語:khách thể (客体)
解説:この単語は、特に法律や哲学、社会学の文脈で用いられることが多いです。主体は何らかの行動や意志を持ち、他の事柄と区別される存在を指します。たとえば、法律の文脈では、権利や義務を持つ主体のことを指します。似たような言葉として「thực thể」は実体を強調し、「đối tượng」は対象を指すことが多いです。一方、「khách thể」は主体とは対照的に、外部から影響を受ける存在を指します。
例文:
・Trong một hợp đồng, người ký kết là chủ thể của giao dịch. (契約において、署名する人は取引の主体である。)
・Chủ thể của nghiên cứu này là trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. (この研究の主体は6歳から12歳までの子供である。)
・Luật pháp quy định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng chủ thể. (法律は各主体の権利と義務を明確に規定している。)