単語:thông tri
意味:通知、知らせ、通達
類義語:thông báo
対義語:giấu (隠す)
解説:thông triは、特に正式な場面や公式な発表に用いられる言葉です。通常、特定の情報を関係者に通知する際に使われ、法律的な文脈やビジネスの現場でも見られます。一方で、thông báoはもっと一般的な通知を指し、日常的なコミュニケーションでよく使用されます。thông triはよりフォーマルな表現であり、通知する内容が公式なものであることが多いのが特徴です。
例文:
・Chúng tôi đã nhận được thông tri về cuộc họp vào tuần tới.
(私たちは来週の会議についての通知を受け取りました。)
・Thông tri này được gửi đến tất cả các thành viên trong tổ chức.
(この通知は組織の全メンバーに送られました。)
・Sau khi nhận thông tri, chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho sự kiện.
(通知を受け取った後、私たちはイベントの準備を万全にしました。)
・Thông tri về sự thay đổi lịch trình sẽ được cập nhật trong thời gian tới.
(スケジュールの変更に関する通知は、近いうちに更新されます。)
・Xin vui lòng gửi thông tri cho các cổ đông về diễn biến mới nhất của công ty.
(最新の企業の進展に関する通知を株主に送ってください。)