AI解説
単語:thông báo
意味:Thông báo có nghĩa là thông tin hoặc thông điệp được gửi đến một người hoặc một nhóm người để cập nhật, cảnh báo, hay thông báo một sự kiện nào đó.
類義語・対義語:
類義語:thông tin, thông điệp
対義語:im lặng, không thông báo
解説:Từ "thông báo" dùng để chỉ hành động hoặc nội dung của việc truyền đạt thông tin về các sự kiện, tin tức hoặc hướng dẫn cho một đối tượng cụ thể. Thông báo thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục cho đến kinh doanh và chính phủ. Một thông báo có thể được truyền đạt bằng nhiều cách khác nhau, như qua email, tin nhắn, hoặc thông báo trực tiếp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "thông báo" có thể mang ý nghĩa chính thức hoặc không chính thức, ví dụ như thông báo từ một công ty đến nhân viên của họ hay từ một trường học đến học sinh.
例文:
・Hôm nay, trường sẽ có thông báo về lịch thi học kỳ.
・Công ty đã gửi thông báo nghỉ lễ đến tất cả nhân viên vào tuần trước.
・Xin lưu ý rằng thông báo này chỉ áp dụng cho các thành viên trong câu lạc bộ.