単語:thông cáo
意味:通知、声明、発表
類義語:thông báo
対義語:im lặng (沈黙)
解説:thông cáoは主に公式な声明や通知を指し、公共の場で発表されることが一般的です。政府機関や企業が用いることが多く、特に重要な情報や方針を広く伝えるために使われます。対義語である「im lặng」は、「沈黙」という意味で、何も発表しない状態を示します。類義語の「thông báo」は、一般的に通知やお知らせを意味しますが、少しカジュアルなニュアンスがあります。
例文:
・Chính phủ đã phát hành một thông cáo về các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
(政府は感染症対策に関する通知を発表しました。)
・Công ty đã gửi thông cáo đến tất cả nhân viên về cuộc họp sắp tới.
(会社は全社員に次回の会議に関する通知を送信しました。)
・Thông cáo báo chí này chứa đựng thông tin quan trọng cho cộng đồng.
(このプレスリリースにはコミュニティにとって重要な情報が含まれています。)