単語:tình trạng
意味:状態、状況
類義語: trạng thái, hoàn cảnh
対義語:không tình trạng (状態がない)
解説:
「tình trạng」は「状態」や「状況」を表す言葉です。特に健康や経済などの分野での使用が一般的です。たとえば、病気や怪我の「tình trạng」を説明する場合、具体的な症状や進行具合を指すことが多いです。類義語の「trạng thái」は「状態」に近い意味を持ちますが、より静的な状況を指すことが多いのに対し、「tình trạng」は動的な変化や進行を含む場合が多いです。そのため、使い分けに注意が必要です。
例文:
・Mặc dù thời tiết xấu nhưng tình trạng giao thông vẫn ổn định.(悪天候にもかかわらず、交通状況は安定している。)
・Bác sĩ đã thông báo rằng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang cải thiện.(医者は患者の健康状態が改善していると発表しました。)
・Tình trạng kinh tế của đất nước hiện nay đang gặp nhiều khó khăn.(現在、国の経済状況は多くの困難に直面しています。)
・Chúng ta cần đánh giá tình trạng môi trường hiện tại để có biện pháp khắc phục.(私たちは現状の環境状態を評価し、改善策を考える必要があります。)
・Tình trạng nhà ở ở thành phố lớn ngày càng trở nên căng thẳng.(大都市の住宅状況はますます厳しくなっています。)