単語:tính tình
意味:性格、気質
類義語:tính cách、bản chất
対義語:sự giả dối、tính nhút nhát
解説:ベトナム語で「tính tình」は、個人の性格や気質を指す言葉です。日常会話で使われることが多く、特に人の特徴や性格を述べる時に使います。「tính cách」や「bản chất」といった類義語も存在し、微妙にニュアンスが異なります。「tính cách」は性格全般を指すのに対し、「bản chất」はその人の本質や内面的な特性に重きを置いた言葉です。また、「sự giả dối」(偽りの性格)や「tính nhút nhát」(臆病な性格)といった対義語を使うことで、特定の性格を否定的に表現することもできます。
例文:
・Cô ấy có tính tình rất hiền hòa và dễ gần, nên ai cũng quý mến.
(彼女はとても穏やかで親しみやすい性格なので、誰からも好かれています。)
・Tính tình nóng nảy của anh ấy đôi khi khiến mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu.
(彼の短気な性格は時々周りの人々を不快にさせます。)
・Người có tính tình cởi mở thường dễ dàng kết bạn hơn.
(オープンな性格の人は、友達を作るのが容易です。)
・Mỗi người đều có tính tình khác nhau, điều đó tạo nên sự đa dạng trong xã hội.
(人それぞれ性格が異なり、それが社会の多様性を生み出しています。)
・Tính tình của trẻ nhỏ thường thay đổi theo thời gian và môi trường xung quanh.
(子供の性格は、時間や周囲の環境によって変わることがよくあります。)