単語:tình nghĩa
意味:友情、義理
類義語:tình bạn、tình nhân、lòng trung thành
対義語:thù hận、hận thù
解説: "tình nghĩa"は、主に人と人との間に存在する情感や義理を指します。この言葉は友情や愛情の強さを示すだけでなく、義務感や信義といった側面も含まれます。「tình bạn(友情)」や「tình nhân(恋愛)」と関連して使われることも多いですが、「tình nghĩa」は特に人間関係における信頼や誠実さが強調されます。一方で、対義語の「thù hận」は反対の意味を持ち、敵意や憎しみを表します。
例文:
・Họ đã sống bên nhau suốt nhiều năm, tình nghĩa giữa họ thật sâu đậm.
(彼らは長年一緒に過ごしてきたので、彼らの友情は本当に深い。)
・Tình nghĩa giữa các đồng nghiệp là rất quan trọng trong công việc.
(同僚間の義理は仕事で非常に重要である。)
・Dù có xảy ra mâu thuẫn, nhưng tình nghĩa vẫn giữ chúng ta lại bên nhau.
(意見の食い違いがあっても、友情は私たちを一緒に留めておく。)