単語:định nghĩa
意味:定義、定義すること
類義語:khái niệm(概念)、giải thích(解説)
対義語:mơ hồ(曖昧)、không rõ ràng(不明確)
解説:ベトナム語における「định nghĩa」は、言葉や概念の意味を明確にするための説明や意味付けを指します。この言葉は、学術的な文脈だけでなく、日常会話においても頻繁に使用されます。何かを説明する際には、必ずその「định nghĩa」を明確にすることが重要であり、特に専門的な用語や難解な概念を扱う場合には、具体的な定義が求められます。また、対義語である「mơ hồ」や「không rõ ràng」は、物事が不明確であったり、誤解を招く状況で使用されます。
例文:
・例文1: Những người học ngoại ngữ cần phải hiểu rõ định nghĩa của từ vựng.(外国語を学ぶ人は単語の定義をよく理解する必要があります。)
・例文2: Trong sách giáo khoa, mỗi khái niệm đều có định nghĩa cụ thể.(教科書では、各概念に具体的な定義があります。)
・例文3: Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần làm rõ định nghĩa của thuật ngữ.(問題を解決するためには、用語の定義を明確にする必要があります。)
・例文4: Định nghĩa rõ ràng giúp người nghe dễ dàng tiếp thu thông tin hơn.(明確な定義は、聞き手が情報をより容易に理解するのに役立ちます。)
・例文5: Khi viết luận, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc đặt định nghĩa cho các thuật ngữ chuyên ngành.(エッセイを書くとき、学生は専門用語の定義を定めることにしばしば苦労します。)