単語:sơ khai
意味:初歩、基本、原初的な状態
類義語:căn bản(基本)、nguyên thủy(原始的)
対義語:phức tạp(複雑)、tiến bộ(進歩)
解説:sơ khaiは、何かの初歩的な段階や、基本的な状態を指します。特に教育や知識の面で使われることが多く、学習の初期段階や、物事の基礎を表すときに用いられます。また、技術や芸術、文化などが発展する前の原始的な状態を指す場合にも使われます。この言葉は、さまざまな分野で基本的な事柄を故事する際にしばしば見られます。
例文:
・Học sinh mới bắt đầu học toán sẽ học những khái niệm sơ khai như cộng trừ.
・Ngôn ngữ đã phát triển qua nhiều giai đoạn từ những hình thức sơ khai ban đầu.
・Các phong tục tập quán trong nền văn hóa dân gian thường có nguồn gốc từ những biểu hiện sơ khai của xã hội.