AI解説
単語:kiệt xuất
意味:xuất sắc, đặc biệt, hơn hẳn những cái khác
類義語:xuất sắc, phi thường, vĩ đại
対義語:tầm thường, bình thường, kém cỏi
解説:「kiệt xuất」は「優れた」という意味を持つ言葉で、特に特別な才能や能力に富んでいる場合に使われます。この言葉を使用することで、他の人や物事と比較して際立った優れた点が強調されます。類義語として「xuất sắc」や「phi thường」などがあり、どちらも優れた特徴を指しますが、「kiệt xuất」は特に傑出していることに焦点を当てています。対義語には「tầm thường」や「kém cỏi」などがあり、これらは平凡さや劣っている状態を示します。
例文:
・Họ đã đạt được kết quả kiệt xuất trong kỳ thi năm nay.(彼らは今年の試験で優れた結果を達成しました。)
・Nhà văn này nổi tiếng vì những tác phẩm kiệt xuất của mình.(この作家は彼の優れた作品で有名です。)
・Đội bóng của chúng ta đã thi đấu kiệt xuất và giành chiến thắng.(私たちのサッカーチームは優れたプレーをし、勝利を収めました。)