単語:quyền hạn
意味:権限、権利
類義語:quyền lực (権力)、uy quyền (権威)
対義語:không có quyền (権利がない)
解説:
「quyền hạn」は、個人または機関が持つ公式の権限や権利を指します。この単語は特に法律的、行政的な文脈で使用されることが多く、特定の責任や権利を有することを強調します。類義語の「quyền lực」は権力のことを指しますが、より広範囲にわたり力や影響力を持つことを意味します。「uy quyền」は権威や信用を持つことを指し、主に人に焦点を当てた表現です。「quyền hạn」は特定の状況や役職における権利を指すため、使用シーンやニュアンスによってこれらの語の使い分けが求められます。
例文:
・Giám đốc có quyền hạn quyết định các vấn đề quan trọng của công ty.
(社長は会社の重要な問題を決定する権限を持っています。)
・Nhân viên cần phải hiểu rõ quyền hạn của mình trong công việc.
(従業員は自分の仕事における権限を理解する必要があります。)
・Chính phủ có quyền hạn ban hành các luật lệ và quy định.
(政府は法律や規則を制定する権限を持っています。)
・Tôi không có quyền hạn can thiệp vào quyết định của họ.
(私は彼らの決定に干渉する権限がありません。)
・Các tổ chức quốc tế thường có quyền hạn giám sát các quốc gia tham gia.
(国際機関は参加国を監視する権限を持つことが多いです。)