AI解説
単語:nồng độ
意味:nồng độ là một thuật ngữ dùng để chỉ tỷ lệ hoặc phần trăm của một chất nào đó trong một hỗn hợp hoặc dung dịch.
類義語・対義語:
類義語:tỷ lệ, mức độ
対義語:không có (do nồng độ thường chỉ tỷ lệ cụ thể)
解説:Nồng độ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và y học. Nó thể hiện mức độ tập trung của một chất trong dung dịch. Nồng độ có thể được đo bằng nhiều cách khác nhau, như nồng độ mol, nồng độ phần trăm, hay nồng độ khối lượng. Mỗi loại nồng độ được ứng dụng theo từng yêu cầu công việc cụ thể. Ví dụ, trong dược phẩm, nồng độ thuốc trong một dung dịch có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
例文:
・Khi chuẩn bị dung dịch, cần kiểm tra nồng độ của các thành phần để đảm bảo tỷ lệ chính xác.
・Nồng độ muối trong nước biển cao hơn nhiều so với nước ngọt.
・Bác sĩ sẽ xác định nồng độ thuốc trong máu để điều chỉnh liều lượng phù hợp cho bệnh nhân.
・Trong nghiên cứu, nồng độ vi sinh vật trong mẫu nước là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng môi trường.
・Khi cây trồng bị thiếu nước, nồng độ các chất dinh dưỡng trong đất sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.