単語:thái độ
意味:態度、姿勢
類義語:cách cư xử (行動様式)、hành vi (行動)
対義語:vô cảm (無感情)、thờ ơ (無関心)
解説:
「thái độ」は、外部からの刺激や状況に対しての心の持ち方や行動の表れを指します。この言葉は、他人や物事に対する意見や反応の示し方を示します。日常生活において、特に人間関係や社会的な状況での態度は非常に重要であり、良い態度は適切な交際や人との協力を促進します。類義語としては「cách cư xử」や「hành vi」があり、これらはより具体的な行動に焦点を当てる言葉ですが、基本的には「thái độ」が持つ全面的な姿勢を意味します。対義語には「vô cảm」や「thờ ơ」があり、これらは無関心や冷淡な態度を示します。
例文:
・Anh ấy luôn có thái độ tích cực trong công việc, điều này giúp anh ấy thành công hơn.
(彼は常に仕事に対してポジティブな態度を持っており、これが彼の成功を助けています。)
・Thái độ của cô giáo với học sinh rất tốt, vì vậy học sinh cảm thấy thoải mái khi học.
(先生の生徒に対する態度はとても良いため、生徒たちは学ぶときに快適に感じます。)
・Chúng ta cần phải xem xét thái độ của mình trước khi đánh giá người khác.
(私たちは他の人を評価する前に、自分の態度を考慮する必要があります。)
・Thái độ kiên nhẫn là rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề.
(忍耐の態度は問題を解決する上で非常に重要です。)
・Nếu có thái độ tiêu cực, bạn sẽ khó có được cơ hội phát triển trong công việc.
(ネガティブな態度を持っていると、仕事で成長する機会を得るのが難しくなります。)