単語:hệ tọa độ
意味:座標系
類義語: không gian tọa độ (座標空間)
対義語:không tọa độ (非座標)
解説:ベトナム語の「hệ tọa độ」は、数学や物理において位置を示すための基準となる系のことを指します。座標系は通常、2次元や3次元で表現され、点や直線、面、その他の幾何学的な形状を数値で表現するために用いられます。特に、デカルト座標系(直交座標系)は非常に一般的であり、日常的な計算や理解に広く使われています。他にも極座標系や球面座標系など、特定の用途に応じた座標系が存在します。類義語の「không gian tọa độ」は、座標系の特定の空間的な性質や構造に目を向けた表現であり、特に数学的な議論で用いられることが多いです。
例文:
・Hệ tọa độ Cartesian được sử dụng để xác định vị trí của các điểm trong không gian hai chiều.
(デカルト座標系は、2次元空間での点の位置を特定するために使用されます。)
・Trong tự nhiên, nhiều hiện tượng có thể được mô tả trong một hệ tọa độ ba chiều.
(自然界の多くの現象は、三次元座標系で表されることがあります。)
・Sử dụng hệ tọa độ cực, chúng ta có thể dễ dàng tìm ra các điểm trên mặt tròn.
(極座標系を使用することで、円の上の点を簡単に見つけることができます。)
・Giáo viên đã giải thích cách chuyển đổi giữa các hệ tọa độ khác nhau cho học sinh.
(教師は異なる座標系間の変換方法を生徒に説明しました。)
・Trong khoa học máy tính, các hệ tọa độ thường được dùng để lập trình đồ họa.
(コンピュータサイエンスでは、座標系がグラフィックスプログラミングに頻繁に用いられます。)