AI解説
単語:động lực
意味:một nguồn năng lượng, cảm hứng hoặc sự thúc đẩy để thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu.
類義語:cảm hứng, động cơ, lý do.
対義語:sự chán nản, sự lười biếng, sự trì trệ.
解説:
「động lực」は、人が特定の目標や行動を達成するためのエネルギーやインスピレーションのことを指します。多くの場合、達成感や他者からのサポート、内なる欲求などがこの「động lực」を生み出します。同意語として「cảm hứng(インスピレーション)」や「động cơ(動機)」があり、これらは似たような意味で使われますが、「động lực」は特に行動を起こすためのエネルギーとして強調されることが多いです。対義語には「sự chán nản(無気力)」や「sự trì trệ(停滞)」があり、これは行動を妨げる要因を示します。
例文:
・Tôi cần một động lực lớn để hoàn thành dự án này.
(私はこのプロジェクトを終えるために大きな動機が必要です。)
・Sự động lực có thể đến từ bạn bè và gia đình.
(動機は友人や家族から来ることがあります。)
・Người thành công thường biết cách duy trì động lực cho bản thân.
(成功する人々は、自己の動機を維持する方法を知っています。)
・Cảm ơn bạn đã trở thành động lực cho tôi trong cuộc sống.
(あなたが私の人生の動機になってくれてありがとう。)
・Động lực là điều quan trọng giúp chúng ta vượt qua khó khăn.
(動機は、私たちが困難を乗り越えるのに重要な要素です。)
このように、「động lực」は私たちの日常生活や目標達成において重要な役割を果たしており、正しく理解することでより効果的に自分自身を鼓舞できるでしょう。