単語:nhân lực
意味:人材、労働力
類義語:nhân sự(人員)、lao động(労働)
対義語:vô nhân lực(無人力)、thiếu nhân lực(人手不足)
解説:ベトナム語の「nhân lực」は、組織や企業で働く人々のことを指し、特にそのスキルや能力、専門的な知識を重要視します。「nhân lực」は、経済やビジネスの文脈でよく用いられ、労働市場や教育、訓練の分野で関連する用語としても使われます。また、環境や条件によって「nhân lực」の質が変わるため、特定の職業や業界に適した人材を確保することが重要です。人手が不足している場合には「thiếu nhân lực」という表現を使いますが、豊富な人材がいる場合には「đầy đủ nhân lực」と表現されることがあります。
例文:
・Công ty cần cải thiện chất lượng nhân lực để đạt hiệu quả cao hơn.(会社はより高い効果を得るために人材の質を改善する必要があります。)
・Trong ngành công nghệ thông tin, nhân lực chất lượng rất quan trọng.(IT業界では質の高い人材がとても重要です。)
・Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân lực.(持続可能な発展のために、企業は人材育成に投資する必要があります。)