AI解説
単語:dao động
意味:sự thay đổi, sự rung chuyển, sự biến động
類義語:biến động, rung động, xê dịch
対義語:ổn định, tĩnh tại
解説:
「dao động」は、物理学や社会学などの文脈で使用され、物体や数値が特定の値の周りで変動する状態を表します。この言葉は通常、物理的な現象(例えば、音や振動)や心理的な状態(感情の変化)を指して使われます。「biến động」や「rung động」といった類義語は、状況によって使い分けることができます。たとえば、「biến động」は主に経済や社会の変化を指す場合に使われ、「rung động」はもっと感覚的な振動を表す際に使用されます。また、「ổn định」とは反対の意味で、安定した状態を示します。
例文:
・Cảm xúc của tôi luôn dao động khi nghe những bản nhạc buồn.
(悲しい音楽を聴くと、私の感情は常に揺れ動いています。)
・Thị trường chứng khoán đã diễn ra dao động mạnh mẽ trong những tháng gần đây.
(最近数ヶ月、株式市場は激しく変動しています。)
・Khi gặp áp lực, tinh thần của nhiều người thường dao động.
(圧力を感じると、多くの人の精神状態は揺れ動くことがあります。)