単語:di động
意味:可動する、移動する、動き回る
類義語: di chuyển
対義語:tĩnh lặng (静的)
解説:この「di động」は、物理的に移動することを指すだけでなく、抽象的には仕事や日常生活の中での柔軟性を表すこともあります。「di chuyển」との違いは、「di động」がより動的で、自由に動くことを強調するニュアンスがあります。一方で「tĩnh lặng」は静的な状態を指し、動かないことを表します。
例文:
・Xe này là một chiếc xe di động, có thể di chuyển đến bất cứ đâu.(この車は移動式で、どこへでも行くことができます。)
・Trong thời đại công nghệ, mọi người cần phải di động để theo kịp với sự thay đổi.(テクノロジーの時代では、皆が変化に対応するために柔軟に動く必要があります。)
・Công việc của tôi yêu cầu khả năng di động cao để gặp gỡ khách hàng.(私の仕事は顧客に会うために高い移動性を必要とします。)