単語:tự động
意味:自動
類義語:tự chủ (自主)、tự nhiên (自然)
対義語:thủ công (手動)、cố gắng (努力する)
解説: 「tự động」は「自動」という意味で、何らかの機械的または自動的なプロセスによって行われることを指します。この言葉は主に技術や機械に関して用いられ、例えば、自動車(xe tự động)や自動化(tự động hóa)といった形でよく使われます。類義語には「tự chủ」や「tự nhiên」がありますが、これらは自動というよりは自主性や自然な状態を指すので、文脈によって使い分ける必要があります。対義語の「thủ công」は手作業や手動を指し、機械に頼らない状況を示します。
例文:
・Máy tính này có chế độ tự động bật tắt.
(このコンピュータには自動オンオフのモードがあります。)
・Công việc của tôi đã được tự động hóa, giúp tiết kiệm thời gian.
(私の仕事は自動化され、時間を節約しています。)
・Chiếc xe này có thể lái tự động mà không cần người điều khiển.
(この車は自動運転ができ、人が操縦する必要はありません。)
・Hệ thống tưới tiêu tự động giúp nông dân dễ dàng hơn trong việc chăm sóc cây trồng.
(自動灌漑システムは農民が作物の世話をするのを簡単にします。)
・Công nghệ tự động đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
(自動化技術は私たちの生活と仕事の仕方を変えています。)