単語:tác động
意味:影響、作用
類義語:ảnh hưởng
対義語:không tác động
解説:『tác động』は「影響」や「作用」を指す言葉で、特に何かが他のものに及ぼす力や影響を説明する際に使われます。この単語は、ポジティブな効果だけでなく、ネガティブな影響をも包括することができるため、文脈によって意味合いが変わります。類義語の『ảnh hưởng』は、より一般的な影響を指し、異なる状況での使用が可能です。『tác động』は、特定の行動や出来事が他のものにどのように影響するかを具体的に示す際によく使われるのが特徴です。
例文:
・Thời tiết có tác động lớn đến sức khỏe của con người.(天候は人間の健康に大きな影響を及ぼす。)
・Sự thay đổi trong chính sách sẽ tác động đến nền kinh tế.(政策の変更は経済に影響を与えるだろう。)
・Công nghệ hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến cách chúng ta giao tiếp.(現代技術は私たちのコミュニケーションの方法に大きな影響を与えた。)
・Lượng ô nhiễm có tác động xấu đến môi trường sống.(汚染の量は生活環境に悪影響を及ぼす。)
・Chúng ta cần suy nghĩ kỹ về tác động của quyết định này.(私たちはこの決定の影響について慎重に考える必要がある。)