単語:hành động
意味:行動、動作
類義語:hành vi、cử chỉ
対義語:tĩnh lặng(静止、静けさ)
解説: 「hành động」は、身体を使った行動や動作を指します。この言葉は、物理的な動作だけでなく、人の考えや意志に基づく行動にも使用されます。類義語の「hành vi」は、特に人の行動や行為を指す際に使われ、より幅広い意味合いを持っています。一方、対義語である「tĩnh lặng」は、動きがない状態を表します。「hành động」は、日常生活から社会活動、心理学的な観点まで幅広く使用される言葉です。
例文:
・Cuộc sống của chúng ta luôn được định hình bởi các hành động mà chúng ta thực hiện hàng ngày.(私たちの生活は、日々実行される行動によって常に形作られています。)
・Hành động tôn trọng người khác là rất cần thiết trong xã hội văn minh.(他人を尊重する行動は、文明社会において非常に重要です。)
・Đôi khi, hành động lớn nhất lại đến từ một quyết định nhỏ.(時には、最も大きな行動が小さな決定から生まれることもあります。)
・Hành động thay đổi cuộc sống của bạn bắt đầu từ những suy nghĩ tích cực.(あなたの人生を変える行動は、ポジティブな思考から始まります。)
・Người lãnh đạo tốt không chỉ nói, mà còn phải hành động.(良いリーダーは言うだけでなく、行動しなければなりません。)