単語:họp báo
意味:記者会見、プレスリリース
類義語・対義語:
類義語:họp báo chí (プレス会議)、họp thông tin (情報会議)
対義語:không họp báo (記者会見をしない)
解説:
「họp báo」は、情報を広める目的でメディアに向けて行われる会議や発表を指します。政治家や企業などが重要な発表を行う際によく用いられる言葉です。会見では、質問に対する回答が行われることもあり、メディアの注目を集める場となります。類義語に「họp báo chí」がありますが、これは特に新聞やテレビ、ラジオなどのマスメディア向けに行われることを強調した言葉です。
例文:
・Chính phủ đã tổ chức một cuộc họp báo để thông báo về các biện pháp mới chống dịch.
(政府は新たな感染症対策を発表するために記者会見を開催しました。)
・Công ty vừa tổ chức họp báo công bố chiến lược phát triển sản phẩm mới.
(その会社は新製品の開発戦略を発表するために記者会見を開催しました。)
・Sau khi vụ việc xảy ra, lãnh đạo cơ quan đã tổ chức họp báo để giải thích tình hình.
(事件が発生した後、機関の指導者は状況を説明するために記者会見を開きました。)
・Họp báo thường thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và công chúng.
(記者会見は、メディアや一般の人々から大きな注目を集めることがよくあります。)
・Trong cuộc họp báo, nhiều phóng viên đã đặt câu hỏi khó cho phát ngôn viên.
(記者会見では、多くの記者が広報担当者に難しい質問をしました。)