単語:trịnh trọng
意味:公式の、重々しい、丁寧な
類義語:nghiêm túc (厳粛な)、trang nghiêm (厳格な)
対義語:thường (普通の)、tuỳ ý (気ままな)
解説:この言葉は、特に公式な場や重要な場面での行動や態度に関して使われることが多いです。「trịnh trọng」は、礼儀正しさや重要性を強調するために用いられます。日常会話などではあまり使われず、正式な場面や重要なイベントに適しています。類義語である「nghiêm túc」は、より厳粛な印象を与える表現ですが、同様に重要性を含んでいます。
例文:
・Hôm nay, tôi sẽ có một buổi lễ trịnh trọng để kỷ niệm ngày thành lập công ty.
(今日は会社設立記念の公式な式典があります。)
・Trong buổi họp, mọi người đều đã ăn mặc trịnh trọng để thể hiện sự tôn trọng đối với khách mời.
(会議ではみんながゲストに敬意を表すために公式な服装をしていました。)
・Chúng ta cần phải xử lý vấn đề này một cách trịnh trọng và cẩn thận.
(私たちはこの問題を真剣かつ注意深く扱う必要があります。)
・Lễ cưới của họ diễn ra rất trịnh trọng với nhiều khách mời và lễ nghi cổ truyền.
(彼らの結婚式は多くのゲストと伝統的な儀式で非常に公式に行われました。)
・Bài phát biểu của ông ấy mang tính trịnh trọng, phù hợp với sự kiện quan trọng như thế này.
(彼のスピーチは非常に重要なイベントに適していて公式でした。)