単語:tỷ trọng
意味:比重、密度
類義語:mật độ(密度)、trọng lượng riêng(相対密度)
対義語:không trọng lượng(無重量)、trong không(空気中)
解説:tỷ trọngは物質の質量とその体積の比率を示す指標であり、通常はg/cm³やkg/m³で表されます。物質の特性を理解するために重要な値であり、物理学や工学などの分野でよく使用されます。例えば、水の密度は約1 g/cm³ですが、これは水の質量が1立方センチメートルの体積に収まることを示しています。物質によってtỷ trọngは異なるため、さまざまな物質を比較する際の基準にもなります。また、tỷ trọngは流体の挙動や浮力の計算、物質の選択においても重要な役割を果たします。
例文:
・例文1:Nước có tỷ trọng 1 g/cm³, nghĩa là 1 cm³ nước nặng 1 gram.
・例文2:Tỷ trọng của sắt cao hơn nhiều so với tỷ trọng của nhôm.
・例文3:Khi tính toán thuyền, tỷ trọng của tàu cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng.
・例文4:Tỷ trọng của các chất khác nhau ảnh hưởng đến cách chúng nổi hay chìm trong nước.
・例文5:Các nhà khoa học thường sử dụng tỷ trọng để xác định thành phần của một hỗn hợp.