AI解説
単語:trang trọng
意味:重要な、格式のある
類義語:trịnh trọng, nghiêm túc, nghiêm trang
対義語:bình thường, không trang trọng, nhẹ nhàng
解説:ベトナム語の「trang trọng」は、特に重要な場面や形式的なイベントで使用されることが多い言葉です。この単語は、格式を重んじたり、重要な事柄や儀式に関連する表現に使われます。類義語の「trịnh trọng」、及び「nghiêm túc」や「nghiêm trang」も似たような意味を持っていますが、それぞれに微妙なニュアンスの違いがあります。「trịnh trọng」はより形式的な状況に使用され、「nghiêm túc」は深刻さを表します。「nghiêm trang」は厳粛さを伴った場合に使われることが一般的です。一方、対義語にあたる「bình thường」は日常的な、一般的な、特に重要ではないという意味合いを持っています。
例文:
・Lễ cưới của họ rất trang trọng và ấm áp.(彼らの結婚式はとても重要で温かみがあります。)
・Trong một buổi họp trang trọng, mọi người cần phải ăn mặc chỉnh tề.(正式な会議では、皆がきちんとした服装をする必要があります。)
・Công bố trao thưởng là một sự kiện trang trọng diễn ra hàng năm.(賞の授与発表は毎年行われる重要なイベントです。)
・Buổi lễ tốt nghiệp diễn ra trong không khí trang trọng với sự tham dự của các thầy cô và phụ huynh.(卒業式は、教師や親の出席のもと、格式のある雰囲気で行われました。)
・Trong văn hóa Việt Nam, các nghi lễ trang trọng thường diễn ra vào các dịp quan trọng như Tết Nguyên Đán.(ベトナム文化では、重要なイベント、たとえばテトの際に格式ある儀式が行われることが一般的です。)