AI解説
単語:thận trọng
意味:注意深い、慎重な
類義語:cẩn thận, dè dặt
対義語:liều lĩnh, bốc đồng
解説:thận trọngは、行動や思考において慎重さや注意深さを意味します。この言葉は、何かをする際にリスクを避けたり、慎重に考えたりする場面で用いられます。類義語としては「cẩn thận」(気をつける)や「dè dặt」(控えめ)があり、これらも同様の意味を持っていますが、「thận trọng」は特に注意深さを強調する言葉です。また、「liều lĩnh」(無謀な)や「bốc đồng」(衝動的)は、対義語として使われ、何かを考えずに行動することを指します。
例文:
・Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, chúng ta cần phải thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng.(重要な決定をする前に、慎重に考慮する必要があります。)
・Người hướng dẫn luôn nhắc nhở học viên thận trọng khi tham gia các hoạt động mạo hiểm.(指導者は常に生徒に冒険活動に参加する際は慎重になるように注意を促しています。)
・Mặc dù anh ta rất nhanh nhẹn, nhưng thường thì anh ấy lại thận trọng trong việc đưa ra quyết định.(彼はとても俊敏ですが、決定を下す際は慎重です。)
・Khi làm việc với các thiết bị điện, hãy thận trọng để tránh tai nạn.(電気機器を扱う際は、事故を避けるために慎重であるべきです。)
・Trong cuộc sống, việc thận trọng là rất quan trọng để bảo vệ sự an toàn bản thân và người khác.(生活において慎重さは、自分自身と他人の安全を守るために非常に重要です。)