単語:thành viên
意味:会員、メンバー
類義語:ủy viên(委員)、thành lập viên(設立メンバー)
対義語:ngoại viên(外部メンバー)、khách(客)
解説:thành viênは、グループや団体のメンバーを指す言葉です。この語は、正式な組織やクラブ、コミュニティなどの一員としての位置付けを示す際に使われます。一般的には、特定の目的や活動のために集まった人々を指します。類義語のủy viênは、特にレベルの高い会員や役員を指すことが多く、thành lập viênは創設時のメンバーを特に指すことがあります。対義語のngoại viênは、そのグループに属していない人々を表します。
例文:
・Cô ấy là thành viên của một câu lạc bộ nghệ thuật ở trường.(彼女は学校のアートクラブのメンバーです。)
・Các thành viên trong nhóm đã đóng góp ý kiến rất tích cực.(グループのメンバーは非常に積極的な意見を寄せました。)
・Tôi hy vọng mình sẽ trở thành thành viên của tổ chức này trong tương lai.(将来的にこの組織のメンバーになれることを願っています。)
・Hội nghị sẽ có sự tham gia của nhiều thành viên quan trọng trong ngành.(会議には業界の多くの重要なメンバーが参加します。)
・Để trở thành thành viên, bạn cần phải điền vào mẫu đơn đăng ký.(メンバーになるためには、登録用紙に記入する必要があります。)