単語:thời gian biểu
意味:スケジュール、時間割
類義語:lịch trình, lịch làm việc
対義語:không có kế hoạch (計画がない)
解説:thời gian biểuは、特定の活動やイベントがいつ行われるかを示したものです。学校や職場、イベントなどで使われることが多く、日々の生活や仕事の効率を向上させるために重要です。類義語の「lịch trình」は、旅行や移動に関連するスケジュールを意味し、「lịch làm việc」は主に業務に関連する時間計画を指します。一方、対義語である「không có kế hoạch」は、何も決まっていない無計画な状態を示します。
例文:
・Chúng tôi đã lên thời gian biểu cho năm học mới.(私たちは新学期のスケジュールを作成しました。)
・Bạn có thể gửi cho tôi thời gian biểu làm việc của bạn không?(あなたの仕事のスケジュールを私に教えてもらえますか?)
・Thời gian biểu cho kỳ thi sẽ được thông báo sau.(試験のスケジュールは後で通知されます。)
・Mỗi người một thời gian biểu riêng, nên cần tôn trọng lẫn nhau.(それぞれの人が異なるスケジュールを持っているので、互いを尊重する必要があります。)
・Lập thời gian biểu hợp lý sẽ giúp bạn tối ưu hóa thời gian của mình.(合理的なスケジュールを作成することで、時間を最適化するのに役立ちます。)