HNXベトナム語・漢越語辞典

相当のベトナム語・漢字対応表一覧

ここでは漢字とベトナム語の対応表をここでは載せています。漢字をクリックすると詳細ページをご覧いただけます。ほかの習熟度の漢字も知りたい方は下のリンクから見てみてください。
A1
học
A1
sinh
A1
động
A1
nhân
B1
A1
hành
A2
định
A2
tâm
A2
thực
A2
chất
A2
vật
A2
bất
A1
độ
A1
thể, thấy
A2
lực
A1
hợp
A2
tình
A2
A2
đồng
A1
danh
A2
trọng
A2
ý
A1
điện
A1
phần
A2
chủ
A1
bếp, điểm
A2
giải
A2
hoá
A1
văn
A1
công
A2
tự
A2
thành
A2
cảm
A1
viên
A1
gia, nhà
A1
trung
A2
sự
A2
công
B1
pháp
A2
tác
A1
dân
A2
đổi
A2
thường
A1
bình
A1
phát
B1
luận
B1
số
A1
đại
A1
kết
A1
báo
A1
mùa, vụ
A2
địa
B1
tính
A1
thời
A2
lập
A2
hòa
A2
nhiên
A1
thông
A2
chính
A2
phương, vuông
A2
dụng
A1
khí
A1
bản
A1
xuất
A1
nhiệt
A1
tin, tín
A2
A2
nhận
A2
quan
A2
chuyến, truyền
A1
an, yên
A1
ngoại, ngoài
A1
ngữ
A2
nghiệp
A2
phẩm
A2
tạo
A2
giao
A1
hiện
A1
bõ, bộ
A2
năng
A2
sản
A2
trường
A2
hội
A1
sĩ, sỹ
A1
bảo
A2
tiếp
B1
diễn
B1
kỳ, kì
B1
hôn
A2
giáo
A1
niên
A1
nhập
B1
biểu
A2
ứng
A2
chứng
B1
quyền
B2
độc
B2
lường, lượng
B1
vọng
B1
điện
B1
nhiệm
B1
B1
lợi
A2
khai
A2
phục
A1
trường
A1
quốc
A2
bổ
A1
từ
A2
tưởng
A2
tuyết
A2
toàn
A2
nguyên
A1
trình
B1
hình
B1
thân
B1
chiến
B1
lễ
B1
lưu
B1
mỹ
A2
am
B1
khoa
A2
minh
A2
đại
A1
cao
A1
thủy
A1
thiên
A1
tiết
A1
dự
A1
lịch
A2
liên
A2
thức
A1
biền, tiện
A2
tương
A2
đương
A2
hạn
A1
khách
B1
thu
B1
thần
B1
thuật
B1
tiến
B1
chức
A1
tử
A2
dạo, nhạo, đạo
A2
vận
A2
hữu
A1
thư
A2
giá
A2
cảnh
A2
thất
A1
B2
nghệ
B2
quản
B1
mệnh
B1
phản
B1
điều
B1
giác
B1
cáo
A2
bệnh
A2
dặc
A2
tri
B1
phá
B1
chế
B1
nhanh, rốc, tốc
A2
tập
A2
thủ
A2
ác
A2
cổ
B2
linh
A2
nghĩa
B2
mật
B2
suất
B2
tổng
A2
tượng
A2
cực
A2
hiệu
A2
trực
A2
lạc
A2
chính
A2
trợ
A2
du
B2
trách
B2
đoạn
B1
nguyện
B1
tội
B1
hồi
B1
tài
B1
quy
B1
phạm
B1
hướng
B1
quả
B1
tuyệt
B1
loại
B1
yêu
B1
hại
B1
qua
A1
nhất
B2
ủy
B2
luật
B1
nội
B1
gia
A2
phong
A2
mục
A1
nhật
B2
dộc
B1
dưỡng
B1
nghiêm
A2
trầm
A1
giảm
A2
hiệu
A2
thị
A2
sát, xét
A2
trạng
A2
sở
A1
đầu
A2
biến
A1
hoa
A1
viện
C1
ơn
C1
công
C1
thiện
B2
bão, bạo, bẹo, bộc
B2
lãnh
B2
hình
B2
chuyên
B1
chỉ
B1
xác
B1
tiêu
A2
liệu
A1
kim
A1
xe, xa
A2
nghiệm
B2
thế
B1
cộng
B1
lề, lể, lệ
A2
đề
A2
tập
A2
sắc
A2
lạc
A2
cường
A2
thiếu
A2
vấn
A1
thoại
A1
tiên
B1
ly
B1
kiểm
B2
B1
hoàng
A2
kiện
B2
đột
A2
quan
A2
đơn
A1
không
C1
thương
C1
C1
ảnh
B2
kính
B2
siêu
B2
bản, bảng, bỡn, phản, ván
B2
tôn
B2
thuận
B2
tái
B2
trang
B1
nghĩ
B1
tài
B1
dược
B1
hiểm
B1
ước
B2
thanh
C1
ma
B1
dung
B1
tích
C1
nguồn
B1
trị
A2
anh
C1
kiên
C1
quý
B2
áp
C1
cung
B1
đạt
B1
xử
B1
quyết
A2
thi
A2
kế
A2
thân
A2
giả
A2
đáp
A2
sử
A1
gian
A1
kiến
B1
vũ, võ
A1
điển
B2
chấp
B1
trí
B2
cấp
B1
tận
A2
A1
phòng
B2
thái
A2
tiêu
A2
tháo
B2
ích
A2
cảnh
A2
tử
B1
tối
B2
huyết
C1
ảo
C1
bàn
C1
thành
C1
C1
tố
C1
kỷ
C1
giám
C1
cứu
B2
tỷ
B2
vàng
B2
đoàn
B2
đái, đới
B2
tuyến
B2
nông
B1
tinh
B1
hảo
B1
tại
B1
cầu
B1
quen
B1
cấp
B1
cục
B1
thị
B1
cách
B1
hoạt, oạc, oặt
B1
B1
đánh
C1
vệ
A1
B1
cầu
B1
phí
B1
ưu
C1
đấu
C1
nhiễm
A2
chân
A2
thanh, xanh
A1
thực
A1
nữ
B2
đạo
C1
tố
C1
hung
B1
cụ
B1
vị
B1
phụ
A2
giới
A2
cấp
A2
đa
A2
khẩu
A2
y
A2
biệt
A1
hậu
A1
tiểu
A1
hạ
B1
tải
A2
miễn
B2
chí
A1
bạn
B1
vinh
A2
tân
C1
khích
B2
C2
C1
dị
C1
suy
C1
kế
C1
đề
C1
biện
C1
tai
C1
đậu
C1
thị
C1
án
C1
thống, thụng, thủng, tung, xóng
B2
cài
B2
ấn
B2
bị
B2
kịch
B2
luyện
B2
kĩ, kỹ
B2
môn
B1
ho
B1
khủng
B1
việc
B1
thanh
B1
dẫn
B1
hoàn
B1
tạp
B1
nghị
B1
đô
B1
nhân
B1
hạnh
B1
mãn
B1
niệm
B1
thích
B1
dục
B1
đăng
B1
phóng
B1
kinh
B1
thương
B1
thức
B1
nan
A2
khởi
B2
ngược
C1
B2
B1
C1
vi
C1
lộ
C1
kiếm
C1
chỉnh
C1
mạch
C1
uy
B1
ám
C1
thảm
B1
tán
B1
khá
C1
phạt
B2
chịu
A1
lai, rơi
C1
ổn
C1
thuộc
A2
đồ
B1
bị
B2
lệnh
B1
tranh
A2
ngân
A2
ngôn
A2
A2
ca
A2
tộc
A2
A2
đãi
A2
vị
A2
thiết
A2
thế
A1
nam
A1
B2
hình
A2
ẩn
B2
mưu
B2
linh
B1
cổ
B2
tiềm
B1
đoạn
B1
C1
thẩm
C2
C2
A2
đích
C1
cảnh, kính
C1
thí
C1
di
C1
khuyến
C1
C1
cố
C1
điều
C1
triển
C1
sách
B2
tầng
B2
phổ
B2
nhi
B2
trữ
B2
toán
B2
tường
B2
B2
ôn, ồn, ổn
B1
bại
B1
khuyết
B1
tăng
B1
viễn
B1
sát
B1
lương
B1
chùng
B1
hệ
B1
tuyển
B1
tọa
B1
thúc
B1
do
B1
tục
B1
lộ
B1
khươm,sâm, tham
B1
tế
B1
cảnh, khểnh
B1
trừ
C1
liệt
C1
trở
B1
thám
B2
bênh
B1
B2
C1
B2
C2
hài
B2
tinh
C1
thỏa
C1
kinh
C1
đính
B2
trùng
C1
trận
B1
tố
C1
tức
C1
khối
B1
nguy
B1
thứ
B2
bố
C1
họa
C1
lo
C1
chế
B2
lược
C1
B1
mộng
B2
dũng
B2
thiết
B1
bi
B1
phúc
C1
hưởng
A2
cận
C1
cẩn, kín, ngẩn
C1
kiệt
C1
bài
C1
khoản
B1
B1
tồn
B1
hút, hấp
C1
hệ
A2
bộ
B1
lao
B1
trị
B1
đảo
B1
dị, dịch
C1
hộ
A2
chuyên
A2
cưu
A2
hải
A2
chú
A2
xuân
A2
quảng
A2
đài
A2
khử
A2
nguyên
A1
hiệu
A1
xuyên
C2
tỉnh
A1
chọn, soạn
B1
long
B1
chuyển
A2
tụ
A2
não
B1
cử
B1
thảo
B1
giả
B2
tinh
B2
thọ
A2
điểm
C2
A1
lịch
C2
A1
đông
B1
cần
C2
C2
C2
C2
C2
A2
chung
C1
phụ
C1
khái
C1
sở
C1
kích
C1
âm
C1
khí
C1
trưng
C1
C1
nộp
C1
nhàn
C1
phấn
C1
ty
C1
công
C1
trương
C1
thú
C1
chúng
B2
khói
B2
chương
B2
huấn
B2
chí
B2
chu
B2
thừa
B2
giới
B2
châu
B2
tra
B2
thưởng
B2
sách
B2
di
B2
hoá
B2
tắc
B2
phục
B2
khoá
B2
đảm
B2
doanh
B1
tụ
B1
trí
B1
cấu
B1
chi
B1
thủ
B1
thạch
B1
phi
B1
B1
đàm
B2
căn
C1
trình
C1
duyên
C1
mai
B1
thủ
C1
tuân
C1
đàn
B1
thủ
C1
nọ
B2
triệu
B2
thành
C1
B2
B1
B2
C1
C1
C1
B2
A1
C1
B1
đỉnh
B1
C1
B1
C1
B2
C1
A2
B1
A2
C2
tiết
C1
sức
C1
phẫu
B2
cách
C1
quái
C2
tiền
C1
liệt
C1
cập
C1
thông
C1
cây
B2
vực
B2
xúc
B1
B1
khó
B2
khoái
C1
phổi
B2
chuẩn
B1
đắc
C1
tạo
B2
thuế
C1
tự
C1
tầm
A1
tiền
C2
thờ
B1
tổ
C1
tàu
C1
hệ
C2
trai
C2
mưa
B2
biên
C2
áo
C2
dịch
B2
nhược
C1
tài
C1
cán
C1
khát
C1
khám
C1
cứ
B1
dạng
C1
cần
B1
thắng
B1
đáo
C1
diệt
B1
phán
B1
quang
B1
tĩnh
B1
dư, dờ
A2
quán
A2
khảo
A2
ánh
A2
kiến
A2
chữ
A2
thủy
A2
mại
A2
đoàng, đường
A2
tả
A2
A1
hoả
C2
C2
C2
tay
C2
tiếng
C2
A1
tứ
C2
B1
ứng
B1
xử
C2
ma
C2
sát
A2
ngũ
A2
hưởng
B1
hoang
B1
oan
B2
lộc
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
B1
vong
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
A1
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
B2
lục
C2
C2
C2
B2
tịch
C1
xưng
C1
mạc
C1
nghi
C1
mạo
C1
phiên
C1
thoát
C1
nhu
C1
bác
C1
thảo
C1
nghi
C1
cự
C1
tùng
C1
triết
C1
bình
C1
hương
C1
trung
C1
thiên
C1
khán
C1
B2
trú
B2
thơ
B2
hồng
B2
B2
mộ
B2
tỉnh
B2
trúc
B2
trắc
B2
tài
B2
phức
B2
lạc
B2
hương
B2
cấm
B2
bưu, bươu
B2
giảng
B1
đình
B1
phú
B1
giáng
B1
phỏng
B1
phủ
B1
vị
B1
phụ
B1
dương
B1
vương
B1
rượu
B1
tất
B1
túc
B1
quan
C1
hậu
C1
hoàn
C1
hào
C1
tân
C1
bồi
C1
nhuận
B2
song
C1
phê
C1
tráng
B2
thập
C1
đoan
C1
chinh
C1
lạm
C1
bỗng
C1
hoãn
B2
đông
C1
C1
C1
B1
B2
C1
C1
B2
B1
C1
B1
B2
B2
B2
C1
B1
C1
B2
B2
B2
C1
A1
B1
A2
A1
A2
C1
B1
A1
B1
phụ
B1
đằng
C1
B1
A1
C2
ngại
C2
trưng
C2
trạm
C2
sân
C2
ngại
C1
hoại
C1
dịch
B2
để
C1
mãn
C2
nhẹ
C1
suy
C1
đế
C1
bách
C2
trời
C2
mặt
C2
cối
C1
kháng
C1
lương
C1
đạp
C1
khiến
C1
diệu
B1
tiệc, tịch
C1
thác
C2
xinh
C2
C2
ngạc
C2
vùng
C1
hiển
C1
dự
C1
tiên
C1
duy
C1
mẵn
C1
gan
C1
ức
B2
dầu
B2
chiếm
B1
tế
B2
đình
B2
hơi
B2
trân
C1
A2
hoạ
A1
mọi
A1
bạch
C1
hoạt, quát
C1
thận
C1
C1
chức
C2
cẩu
C1
ngắm
C2
cơm
C2
khởi
C2
ẩm
C2
ăn
C1
khoá, soã, toả, tuả, xoã
C1
dào
C2
sưu
C2
ấm
B2
giản
B2
cầu
B2
phù
B2
các
C1
vồng
B1
việt
B1
khắc
C1
ngộ
B1
động
B1
hậu
B1
vĩ, vỉ
B1
hổ, hỗ
A2
hắc
A2
chỉ, giấy
A2
thu
A2
tây, tư
A2
nghiên
A2
trì
A2
kinh, kiêng
A1
tây
A1
thố
A1
thập
A1
bắc
C2
C2
C2
C2
C2
B2
C2
C2
thuốc
C2
C2
C2
nai, nê, nơi
C1
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
C2
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved