単語:đối thoại
意味:対話、会話
類義語:nói chuyện(話す)、đàm thoại(対話)
対義語:im lặng(沈黙)、mâu thuẫn(対立)
解説:
「đối thoại」は、二者以上の間で行われる対話を指し、情報や意見を交換することに重点を置いた言葉です。この言葉は、友好的な会話や議論に使われることが多く、ビジネスの場や教育的な設定などでのコミュニケーションを含むことが一般的です。例えば、意見を交換する場面や、問題解決のために話し合う際に利用されます。一方、類義語の「nói chuyện」はカジュアルな会話全般を示し、対義語の「im lặng」は言葉を発しない状態を表します。このため、文脈に応じて使い分けることが重要です。
例文:
・例文1:Chúng tôi đã có một buổi đối thoại rất thú vị về tương lai của công nghệ.
・例文2:Đối thoại giữa hai bên đã giúp giải quyết nhiều vấn đề quan trọng.
・例文3:Trong lớp học, giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào đối thoại để cải thiện kỹ năng giao tiếp.