単語:sáng tác
意味:創作、作ること、特に文学や音楽作品を作り出すこと
類義語:sáng tạo(創造する)、biên soạn(編纂する)、sáng kiến(アイディア、発明)
対義語:sao chép(コピーする、模倣する)、nhái(模倣する)
解説:ベトナム語の「sáng tác」は、主に文学や音楽、芸術作品を創造する行為を指します。この語は「sáng」(明るい、創造する)と「tác」(作成する、制作する)の組み合わせから成り立っています。芸術的な創造物に関連するため、しばしば個人的な表現や新しいアイデアの発表に関連付けられます。類義語としては、より具体的に「新しいものを生み出す」というニュアンスを持つ「sáng tạo」が挙げられます。一方、対義語の「sao chép」は、既存のものをコピーすることを意味し、創作とは真逆の行為です。
例文:
・Nhà văn trẻ này đã sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng trong thời gian ngắn.
(この若い作家は短期間で多くの有名な作品を創作した。)
・Bài hát mới của cô ấy được sáng tác từ những cảm xúc chân thật nhất.
(彼女の新しい歌は、最も真実な感情から創作された。)
・Để trở thành một nhạc sĩ, bạn cần phải không ngừng sáng tác và phát triển tài năng.
(音楽家になるためには、常に創作を続け、才能を伸ばし続ける必要があります。)
・Sáng tác không chỉ là việc viết văn hay sáng tác nhạc mà còn bao gồm cả sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
(創作は単に文学を書くことや音楽を創作することだけでなく、さまざまな分野での創造性を含みます。)
・Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc sáng tác không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian.
(現在の技術時代において、創作は空間や時間に制約されることはなくなりました。)