単語:tác hợp
意味:合成、構成、編成
類義語:hợp nhất(統合)、kết hợp(組み合わせ)
対義語:phân chia(分離)、chia tách(切り離し)
解説:ベトナム語の「tác hợp」は、異なる要素や部分が集まり、一つの全体を形成することを指します。この文脈では、意味的に「合成」や「編成」と訳されることが多いです。特に音楽や科学、文学の分野において、異なる要素が融合し新たな作品や成果を生み出す際に使われます。また、「hợp nhất」や「kết hợp」との使い分けも重要です。「hợp nhất」は、特に異なる組織やシステムの統合を示す場合に使用されますが、「kết hợp」は、一般的な組み合わせやアレンジを指すことが多いです。
例文:
・Bộ phim này là một tác hợp tuyệt vời giữa âm nhạc và hình ảnh.(この映画は音楽と映像の素晴らしい合成です。)
・Tác hợp các nguyên liệu khác nhau để tạo nên món ăn đặc trưng của vùng miền.(異なる材料を組み合わせて、その地域特有の料理を作ります。)
・Cuốn sách này là tác hợp của nhiều tác giả nổi tiếng.(この本は多くの著名な作家による編成です。)
・Khi thực hiện tác hợp khoa học, cần chú ý đến việc tối ưu hóa các thành phần.(科学的な合成を行う際は、成分の最適化に注意が必要です。)
・Sự tác hợp giữa truyền thống và hiện đại là điều mà nhiều nghệ sĩ theo đuổi.(伝統と現代の融合は、多くのアーティストが追求するテーマです。)