単語:tác hại
意味:影響、悪影響
類義語:tác động (影響)、hệ lụy (結果、影響)
対義語:lợi ích (利益、恩恵)
解説:
「tác hại」は、特にネガティブな意味を持つ「影響」を指します。何かがもたらす悪い結果や影響を強調する際に使用される言葉です。この単語は、環境問題や健康問題など、さまざまな分野で使われることがあります。例えば、化学物質や環境汚染が人間と自然環境に与える悪影響についての議論の中でよく使われます。
使い分けについては、「tác động」が「影響」と一般的に訳されるのに対し、「tác hại」はより具体的に「悪影響」を強調する点に注意が必要です。また、文脈に応じて「hệ lụy」にも置き換えられる場合がありますが、「hệ lụy」は因果関係に基づく結果の意味合いが強いです。この点を考慮して使うと、よりニュアンス豊かな表現が可能になります。
例文:
・Khi sử dụng thuốc lá, người ta cần nhận thức được tác hại của nó đối với sức khỏe.
・Mọi người nên thận trọng với tác hại của ô nhiễm môi trường tới đời sống hàng ngày.
・Tác hại của việc thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và tâm lý.