AI解説
単語:phản tác dụng
意味:反作用、逆効果
類義語:tác động ngược, hiệu ứng ngược
対義語:tác dụng, hiệu ứng tích cực
解説:ベトナム語の「phản tác dụng」は、ある行動や介入が意図した結果と逆の結果を招くこと、つまり「反作用」や「逆効果」を指します。この言葉は、特に心理学、政治、社会問題、経済学などの文脈で使用され、予想外の結果が生じることを強調する際に使われます。例えば、ある政策が導入された結果、意図していた改善が見られず、むしろ問題が悪化する場合に「phản tác dụng」という表現が用いられます。このように、意図とは異なった結果を強調したい時に有効です。日本語の「逆効果」と似たようなニュアンスがありますが、使われる文脈によって異なる場合もあります。
例文:
・Chính sách mới đã phản tác dụng, khiến tình hình mỗi lúc một tồi tệ hơn.(新しい政策は反作用を引き起こし、状況がますます悪化している。)
・Việc cấm thuốc lá nơi công cộng có thể dẫn đến phản tác dụng, khiến người hút thuốc phản kháng mạnh mẽ hơn.(公共の場での喫煙禁止は反作用を招き、喫煙者がより強く反発する可能性がある。)
・Thay vì cải thiện, hành động này lại mang lại phản tác dụng cho doanh nghiệp.(改善するどころか、この行動は企業に逆効果をもたらした。)